Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trấn phục

Academic
Friendly

Từ "trấn phục" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho ai đó ngừng lại, không còn hành động hay cảm xúc nào đó, thường để kiểm soát một tình huống. Từ này có thể được hiểu sự kết hợp giữa "trấn" (ngăn cản, kiểm soát) "phục" (khiến cho ai đó phải phục tùng, chấp nhận).

dụ sử dụng từ "trấn phục":
  1. Câu đơn giản: "Cảnh sát đã trấn phục đám đông sau khi va chạm." (Trong trường hợp này, "trấn phục" có nghĩacảnh sát đã kiểm soát làm cho đám đông ngừng gây rối.)
  2. Câu nâng cao: "Nhà lãnh đạo đã trấn phục được các cuộc biểu tình bằng cách đưa ra các chính sách hợp lý." (Ở đây, "trấn phục" không chỉ kiểm soát tình hình còn làm cho mọi người chấp nhận các quyết định của chính phủ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Trấn áp: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ hơn, có thể liên quan đến việc sử dụng lực hoặc quyền lực để kiểm soát một tình huống.
  • Trấn an: Nghĩa khác, làm cho ai đó cảm thấy yên tâm, thoải mái hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiểm soát: giữ cho một tình huống không vượt khỏi tầm kiểm soát.
  • Ngăn chặn: Nghĩa là không cho điều xảy ra.
  • Đối phó: xử lý một tình huống khó khăn.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Trấn phục" có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, không chỉ liên quan đến bạo lực hay kiểm soát còn có thể được áp dụng trong các tình huống giao tiếp, nơi một người có thể "trấn phục" một cuộc tranh luận hoặc sự chỉ trích bằng lẽ hợp lý.
Kết luận:

Từ "trấn phục" một từ mạnh mẽ trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong các tình huống cần kiểm soát hoặc ổn định.

  1. Nh. Trấn áp.

Comments and discussion on the word "trấn phục"